Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jireed” Tìm theo Từ | Cụm từ (311) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đập poiree,
  • Danh từ; cũng soiree: buổi dạ hội (nhất là dành cho (âm nhạc), cuộc nói chuyện..),
  • rơle cần, rơle cọng từ, rơle lưỡi gà, resonant-reed relay, rơle cộng từ cộng hưởng, dry reed relay, rơle lưỡi gà khô, resonant-reed relay, rơle lưỡi gà cộng hưởng, wet-reed relay, rơle lưỡi gà ướt
  • tế bào sternberg-reed,
  • Thành Ngữ:, agreed !, đồng ý!, tán thành!
  • Ngoại động từ: nuôi để phát triển những màu nhất định, colourbreeding canaries for red, nuôi hoàng yến để phát triển màu đỏ
  • / ´insest /, Danh từ: tội loạn luân; sự loạn luân, Y học: sự loạn luân, hôn nhân cận thân, Từ đồng nghĩa: noun, interbreeding...
  • như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, admired , adored , beloved , best-loved , cherished , choice , darling , dear , dearest , desired...
  • cảng đến, cảng tới, cảng đến, cảng đích, agreed port of destination, cảng đến thỏa thuận, final port of destination, cảng đến cuối cùng, named port of destination, cảng đến chỉ định
  • / jei /, Phó từ & danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes, Từ đồng nghĩa: adverb, noun, to answer someone yea, trả lời ai rằng được, absolutely , agreed...
  • / ju:'næniməs /, Tính từ: nhất trí, đồng lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accepted , accordant , agreed...
  • Từ đồng nghĩa: adverb, absolutely , agreed , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , willingly , yea
  • giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, the price agreed by procuring entity and the successful bidder after contract finalization in accordance with award results, là giá được bên mời...
  • / ei /, như ay, Từ đồng nghĩa: noun, adverb, yea , affirmative , always , continually , okay , vote , yes, absolutely , agreed , all right , assuredly , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably...
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
  • Tính từ: xếp thành dãy, xếp thành hàng, (trong từ ghép) có số tầng, lớp được nói rõ, tiered seating, chỗ ngồi xếp thành dãy, a three-tiered...
  • Ngoại động từ ( ungirded; .ungirt): mở ra, tháo ra, cởi ra (thắt lưng), (') —n'g”:did, ')—n'g”:t
  • thành phần, all components, tất cả các thành phần, bandoliered components, thành phần treo, colour difference signal components, thành phần sai biệt màu sắc, components combined...
  • Thành Ngữ:, familiarity breeds contempt ; too much familiarity breeds contempt, (tục ngữ) thân quá hoá nhờn
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top