Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Join up with” Tìm theo Từ (4.795) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.795 Kết quả)

  • nối vào mạch,
  • đổ đầy,
"
  • Thành Ngữ:, to take up with, k?t giao v?i, giao thi?p v?i, di l?i v?i, thân thi?t v?i, choi b?i v?i
  • Thành Ngữ:, with his hackles up, sửng cồ, sừng sộ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó...)
  • thanh toán hết tiền còn nợ (với ai),
  • giàn có nút cứng,
  • mối hàn qua miếng đệm,
  • / ʤɔin /, Cơ - Điện tử: (v) nối, ghép, chắp, kết hợp, nhập vào, Toán & tin: hợp nối, Xây dựng: tiếp nối,
  • nối kiểu mộng đuôi én,
  • khe biến dạng có khoảng bù trừ,
  • mối ghép có tấm đệm cứng,
  • Thành Ngữ:, it's all up with him, it's all over with him
  • sự đẩy dỡ khuôn,
  • Thành Ngữ:, to be bound up with, gắn bó với
  • châm đầy nước cất vào bình ắcqui,
  • thanh toán hết tiền còn nợ (với ai),
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • Idioms: to be tied up with, có liên hệ đến, có liên kết với
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top