Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “L absence” Tìm theo Từ (194) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (194 Kết quả)

  • / 'æbsənt'maindidli /, Phó từ: Đãng trí,
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • anbuminoza niệu bence jones,
  • khi ta phải xa người ta yêu thương,ta càng thêm yêu họ, càng xa càng nhớ, oxford dictionary: used to say that when you are away from sb that you love,you love them even more.
  • vận đơn trắng lưng,
"
  • vận đơn đã bốc,
  • chìa khóa đầu ống cán chữ l,
  • vận đơn rút gọn,
  • khoá vi sai,
  • vận đơn theo hợp đồng thuê tàu,
  • vận đơn trả trước tiền cước,
  • hằng số thời gian (trong mạch rl),
  • sự tráng men nung,
  • chất chiết từ thịt bò,
  • chủ yếu là, cốt yếu,
  • vận đơn hỗn hợp,
  • cạnh vát, mép vát,
  • vận đơn đường sông,
  • tịết diện chữ l,
  • chữ thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top