Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Left in the cold” Tìm theo Từ (11.410) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.410 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be left out in the cold, bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ
  • khuôn dập nguội,
  • Thành Ngữ:, cold in the head, nhức đầu sổ mũi
  • mức độ sọc sợi ngang, mức độ vằn sợi ngang,
  • phòng lắp đặt,
  • Thành Ngữ:, over the left, (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại
  • lệch sang trái,
  • về phía trái,
"
  • tấm tích lạnh,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • gài khớp, Từ đồng nghĩa: verb, let
  • sự tàng trữ lạnh,
  • Thành Ngữ:, in cold blood, chủ tâm có suy tính trước
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • chiều từ trái sang phải,
  • / left /, Tính từ: trái; tả, Phó từ: về phía trái, về phía tả, bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách, Danh từ:...
  • có lối suy nghĩ không giống những người khác,
  • vành độ trái, vị trí thuận kính,
  • chuyển sang trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top