Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Made good” Tìm theo Từ (3.066) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.066 Kết quả)

  • làm cho chạy (máy móc), làm cho tốt, bồi thường, bổ khuyết, bù đắp lại, đền bồi, make good (to...), bồi thường (thiệt hại), make good a loss, bồi thường tổn thất, make good a loss (to...), bồi thường...
  • , to make good time, hoàn thành nhanh chóng một chuyến đi
  • Thành Ngữ: sửa chữa, to make good, th?c hi?n; gi? (l?i h?a)
  • hàng nội, hàng sản xuất trong nước,
  • hàng chế tạo,
  • hàng sản xuất tại nhật,
  • bồi thường (thiệt hại),
  • công nghệ phẩm,
  • hàng đặt làm,
  • bồi thường tổn thất,
  • bù đắp chỗ thâm hụt, chuyển lỗ thành lời,
  • hàng hóa ổn thỏa,
  • hàng trong trạng thái tốt,
  • / gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc,...
  • / meid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .make: Tính từ: (động vật học) huấn luyện công phu, giả tạo, Được làm; được chế tạo,...
  • Thành Ngữ:, to make good one's promise, gi? l?i h?a, làm dúng nhu l?i h?a
  • bảo hộ hàng sản xuất trong nước,
  • bồi thường tổn thất,
  • bù đắp chỗ thâm hụt, chuyển lỗ thành lời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top