Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mess around” Tìm theo Từ (2.695) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.695 Kết quả)

  • báo cáo kế toán gộp, các tài khoản tập hợp,
  • những thu xếp trên bộ,
  • pha vo tuyến mặt đất, đèn hiệu trên mặt đất,
  • ròng rọc đáy,
  • bệ chân tường,
  • dầm đáy,
  • thanh dẫn tiếp đất, thanh nối đất, thanh tiếp đất,
  • kiểm tra mặt đất,
  • lớp sơn lót, lớp (sơn) lót, lớp (sơn) nền, lớp đáy, lớp lót, lớp lót (sơn, trát, quét), lớp dưới, lớp nền, lớp sơn dưới, lớp sơn lót, lớp sơn nền, lớp vữa trong,
  • màu chủ yếu, màu cơ bản, màu nền,
  • sự nối với mặt đất, Kỹ thuật chung: đầu nối đất, đầu nối vỏ máy, sự nối đất, sự tiếp đất,
  • sự khử nước của đất,
  • tiếng dội do đất,
  • Danh từ: tác dụng của khí quyển trên mặt đất (tới máy bay khi hạ cánh),
  • độ cao mặt đất, cao trình mặt đất, cao độ tự nhiên, độ cao, mốc độ cao, độ cao mặt đất,
  • sự ép trồi đất,
  • chập chờn do đất, phản xạ từ mặt đất, phản xạ do đất, tín dội địa hình, vết dội tạp do đất,
  • thiết bị trên mặt đất,
  • sự thăm dò đất,
  • sự sụt đất, Địa chất: sự lún của bề mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top