Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Muddled” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • dây thần kinh tim giữacủa thần kinh thực vật, dây thần kinh tim cổ giữa,
  • cửa sổ con treo giữa,
"
  • hội chứng thùy phôi giữa,
  • tĩnh mạch màng não giữa,
  • mỏm yên bướm giữa,
  • thanh ngang giữa cửa,
  • tĩnh mạch trực tràng giữa,
  • gạo giữa mùa,
  • động mạch thượng thận giữa,
  • dầu hắc ín trung bình,
  • cánh giữa kéo dài,
  • Idioms: to be in a muddle, (Đồ vật)lộn xộn, không có thứ tự
  • bài trung, luật bài trung, luật bài trùng,
  • tĩnh mạch não giữanông,
  • dây thần kinh đá nông bé,
  • tĩnh mạch não giữasâu,
  • hối suất trung gian,
  • Idioms: to be in a fuddled state, bị rối trí vì say rượu
  • xoăn mũi giữa, xương xoăn mũi giữa,
  • Tính từ: Ôn hoà; trung dung, Từ đồng nghĩa: adjective, balanced , cautious , compromising , conservative , controlled...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top