Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oac” Tìm theo Từ (413) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (413 Kết quả)

  • phông nhận dạng ký tự,
  • / oukpə'teitou /,
  • / ouk'spæɳgl /,
  • cây sồi, cây sồi,
  • / ɔ:'lɔk /, Danh từ: cọc chèo,
  • Danh từ: (thực vật học) yến mạch, (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch, cháo yến mạch, phởn, tớn lên, to sow one's wild oats, chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ), to feel one's oat, (từ...
  • tấm lúa mì, tấm tiểu mạch,
  • hậu cung mạc nối,
  • Danh từ: (thực vật học) cây sồi xanh ( (thường) holm),
  • Danh từ: (thực vật học) cây sồi kemet ở nam âu và bắc phi ( (thường) có sâu kemet)),
  • sữabò,
  • mái chèo giữa,
  • nhựa cánh kiến đỏ kết hạt,
  • mái chèo (lái) dài,
  • mái chèo,
  • sen-lac trắng,
  • nang răng, nang răng,
  • Danh từ: túi phấn hoa,
  • túi thoát vị,
  • / 'ouk,æpl /, Danh từ: (thực vật học) cây sồi, lá sồi, màu lá sồi non, gỗ sồi, Đồ đạc bằng gỗ sồi, cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top