Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Off-hand” Tìm theo Từ (27.255) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.255 Kết quả)

  • sửa bằng tay,
  • Danh từ: (đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ( (cũng) full house),
  • bàn tay chiếm đoạt,
  • tá điền,
  • Danh từ: kim phút của đồng hồ,
  • kim giây,
  • Danh từ: người thứ ba; người trung gian, at third-hand, (biết được) qua người khác; người thứ ba
  • / 'steidʒ'hænd /, Danh từ: người người làm công trong việc giúp dọn dẹp phông cảnh.. trong rạp hát,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • bàn tay kiểu đang viết,
  • ngừng một tiếng,
  • khớp xương bàn tay,
  • Danh từ: hội bàn tay đen (một tổ chức bí mật ở mỹ gây những hoạt động tội ác:khủng bố hoặc tống tiền),
  • Danh từ: tay cầm cương (tay trái của người cưỡi ngựa),
  • bàn tay rủ,
  • tật chẻ bàn tay,
  • Danh từ: lối chữ viết trong giấy tờ cho triều đình,
  • / 'fɑ:mhænd /, Danh từ: tá điền; công nhân nông trường,
  • hàng mới nguyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top