Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Off-hand” Tìm theo Từ (27.255) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.255 Kết quả)

  • / ˈfɜrstˈhænd /, Tính từ & phó từ: trực tiếp, first-hand information, tin tức mắt thấy tai nghe, to learn something first-hand, trực tiếp biết việc gì
  • rãnh tay, Kinh tế: hoàn toàn tự do, tự do toàn quyền, Từ đồng nghĩa: noun, carte blanche , free choice , free course , freedom , free play , free scope , free will...
  • Nghĩa chuyên ngành: người lão luyện trong nghề, tay lão luyện, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, expert , longtimer...
  • mạn trái, về mạn trái, sang trái, ở bên trái,
  • tời quay tay, tời tay,
  • / ´hænd¸gæləp /, danh từ, nước phi nhỏ (của ngựa),
  • Danh từ: khung cửi,
  • Tính từ: sản xuất bằng tay, làm bằng tay, làm bằng tay, hand-made brick, gạch làm bằng tay, hand-made rivet head, đầu đinh tán làm bằng...
  • / ¸hænd´pikt /, Tính từ: Được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả...), Được chọn lọc kỹ lưỡng, Kinh tế: chọn lọc bằng tay
"
  • đầm bằng tay, lèn bằng tay,
  • hành lý xách tay, hành lý xách tay,
  • micrô cầm tay,
  • chuyển động bàn tay,
  • sự bôi trơn bằng tay,
  • điều khiển bằng tay,
  • đầm bằng tay, Địa chất: sự đầm (nện) thủ công,
  • mẫu lấy bằng tay,
  • kích tay, vít quay tay, vam tay ép gỗ, vít tai hồng,
  • ráp tay,
  • nhiễm khuẩn do bàn tay.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top