Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Open-and-shut case” Tìm theo Từ (11.274) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.274 Kết quả)

  • Danh từ: sự ngừng hoạt động kinh doanh tạm thời, sự ngừng hoạt động kinh doang mãi mãi, ngừng làm việc, Toán...
  • Thành Ngữ: người buôn bán sỉ, cash and carry, cách mua sắm mà theo đó, người mua tự lấy hàng đi sau khi trả tiền mặt
  • sự sắp xếp,
  • nhân quả, nguyên nhân và hậu quả, cause and effect diagram, biểu đồ phân tích nhân quả
  • bánh kéc đường cát,
  • Thành Ngữ: trong bất cứ trường hợp nào, in any case, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào
  • tiền mặt tự chở, cash-and-carry store, cửa hàng tiền mặt tự chở, cash-and-carry system, chế độ tiền mặt tự chở, cash-and-carry wholesale, bán sỉ theo phương thức...
  • thị trường tự do và bỏ ngỏ,
  • chăm sóc và bảo trì các đồ vật,
  • van ngắt vặn tay,
  • giếng đáy hở,
  • dải tần số cơ bản,
  • lồng cát,
  • dải cơ bản,
  • đúc bằng khuôn cát, Ngoại động từ: Đổ vào khuôn cát,
  • thử mạch hở và mạch kín, thử nghiệm hở và kín,
  • đúc bằng khuôn cát hở,
  • tín dụng không hạn chế,
  • quỹ để ngỏ, quỹ không hạn chế, quĩ đầu tư mở,
  • hợp đồng thuê ngỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top