Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Opera singer” Tìm theo Từ (2.129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.129 Kết quả)

  • ngón tay hình cò súng,
  • máy gọi chuông điện thoại,
  • / ´kɔηgə /, Danh từ: cá lạc, cá chình biển ( (cũng) conger eel),
  • / ´faində /, Danh từ: người tìm ra, người tìm thấy, (kỹ thuật) bộ tìm, Toán & tin: (máy tính ) bộ tìm, Hóa học & vật...
  • / 'gæɳə /, Danh từ: trưởng kíp (thợ), Kỹ thuật chung: đốc công, đội trưởng, Địa chất: thợ đẩy goòng, thợ vận...
  • / ´haində /, Ngoại động từ: cản trở, gây trở ngại, hình thái từ: Kỹ thuật chung: trở ngại, Từ...
  • / ´pinə /, danh từ, mũ có dải (bịt tai...)
  • / ´minsə /, Danh từ: máy băm thịt, Kỹ thuật chung: máy nghiền thịt, máy xay thịt,
  • / ´nigə /, Danh từ: người da đen, mang sắc thái phân biệt chủng tộc rất mạnh, gọi, xưng hô với bạn bè(chỉ người da đen dùng),
  • / ´si:njɔ: /, Danh từ, số nhiều .signori: xinho; ông, ngài (tiếng y),
  • / sin´siə /, Tính từ: thành thật, ngay thật, chân thật; thật; không giả vờ (về tình cảm, cách ứng xử), thật thà, chân thành, thẳng thắn (về người), Từ...
  • nguyên liệu ngâm trong chất béo,
  • / 'siɳgli /, Phó từ: Đơn độc, một mình, đơn thương độc mã, lẻ, từng người một, từng cái một, Nghĩa chuyên ngành: đơn, một lần, Từ...
  • Danh từ: trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người
  • / 'sistə /, Danh từ: (viết tắt) sis chị, em gái, chị em (nhất là dùng bởi một phụ nữ theo thuyết nam nữ bình quyền), bạn gái thân (coi (như) chị em gái), ( sister) (viết tắt)...
  • / ´briηə /,
  • Danh từ: người giữ; người trông coi, baby-minder/child-minder, người giữ trẻ
  • / ´dʒindʒəri /, tính từ, có vị gừng, hay nổi nóng, dễ bực tức, hoe (tóc),
  • / ´lintə /, Danh từ: máy để khử ơ bông, ( số nhiều) xơ bông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top