Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out of step” Tìm theo Từ (23.223) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.223 Kết quả)

  • / ´autəv´step /, Kỹ thuật chung: mất đồng bộ, không đồng bộ, out-of-step protection, bảo vệ mất đồng bộ
  • bảo vệ mất đồng bộ,
  • Thành Ngữ:, step out of line, làm trái; vi phạm
  • mất đồng bộ,
  • mất đồng bộ,
  • Thành Ngữ:, in/out of step, đúng/sai nhịp
  • giếng phát triển, giếng mở rộng,
  • Thành Ngữ:, to step out, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...)
  • Thành Ngữ:, to step out of line, vi phạm nội quy, vi phạm kỷ luật
  • rơle bảo vệ lệch đồng bộ,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • giá chung cuộc,
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ: phủ lớp bảo vệ, to stop out, (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • ngoài dung sai,
  • sự phay bậc thang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top