Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out-of-joint” Tìm theo Từ (25.143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.143 Kết quả)

  • Thành Ngữ: không tự tiêu, lệch tiêu, sai tiêu điểm, out of focus, mờ mờ không rõ nét, out of focus image, ảnh không tụ tiêu
  • không ăn khớp, không khớp bánh răng, không móc vào, ngưng máy, trật khớp bánh răng, nhả số,
  • Thành Ngữ: không trật tự, bị hỏng, bị loại bỏ, hư hỏng, sai quy định, sai thứ tự, có tình huống trái thường, có trục trặc, hỗn loạn, hỏng, out of order, xấu, hỏng (máy),...
  • Thành Ngữ: không thẳng đứng, không theo dây rọi, out of plumb, không thẳng đứng, không ngay, xiên
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, out of print, không còn có ở nhà xuất bản, no longer published , nonexistent , obsolete , out of stock , public domain , unattainable,...
  • không sửa chữa được,
  • không đúng kích thước, ngoại cỡ,
  • không đồng bộ,
  • không đúng kích thứoc,
  • Thành Ngữ:, out of turn, l?n x?n, không theo tr?t t? l?n lu?t
  • không sửa chữa được nữa,
  • dùng [không dùng được nữa],
  • giới hạn [vượt quá giới hạn], Tính từ: (thể dục,thể thao) ở ngoài biên, vượt quá giới hạn, quá mức,
  • Tính từ: lỗi thời,
  • sai tim, lệch trục, không đồng trục,
  • / ´autəv¸ɔpə´reiʃən /, Xây dựng: không hoạt động được, Kỹ thuật chung: không sử dụng được,
  • không còn dùng được, lạc hậu, hỏng, không dùng được,
  • cỡ [quá cỡ],
  • mất cân bằng, không cân bằng, out-of-balance bridge, cầu không cân bằng, out-of-balance current, dòng điện không cân bằng
  • nghiêng lệch, lệch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top