Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Passage of arms” Tìm theo Từ (21.347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.347 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, passage of ( at ) arms, (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ
  • vũ khí,
  • Danh từ: truyền lệnh sứ tối cao,
  • Thành Ngữ:, stand of arms, b? vu khí cá nhân
"
  • Thành Ngữ:, coat of arms, huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện), phù hiệu, quốc huy
  • / ˈpæsɪdʒ /, Danh từ: sự đi qua, sự trôi qua, chuyển qua, lối đi, hành lang, đường đi qua (như) passageway, quyền đi qua (một nơi nào...), (nghĩa bóng) sự chuyển trạng thái, chuyến...
  • truyền nhiệt,
  • sự tự do lui tới, tự do đi qua (vùng biển chung),
  • quyền thông hành, thông quá, đi qua, quyền đi trên biển,
  • Danh từ: người sống rày đây mai đó,
  • chuyển quyền sở hữu tài sản, sự chuyển nhượng quyền sở hữu,
  • mặt cắt chuyển nước, mặt cắt ướt,
  • luồng nước (đi qua công trình),
  • sự vượt qua tính tới hạn,
  • lớp chuyển tiếp,
  • thời gian đi qua,
  • Danh từ: cuộc chạy đua vũ trang,
  • cánh tâm ghi,
  • nhánh tỷ số,
  • vịnh cảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top