Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pepper pot” Tìm theo Từ (4.663) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.663 Kết quả)

  • / ´pepə¸pɔt /, danh từ, (như) pepperbox, món thịt nấu ớt (ở quần đảo Ăng-ti), (từ lóng) người nóng tính, người nóng nảy,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • như pott,
  • như pit-a-pat,
  • cọc chống, cọc đỡ, trụ chống,
  • sự thiêu tích mạnh, Hóa học & vật liệu: điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt, Vật lý: vết nóng, vệt nóng, Xây...
  • Địa chất: cột chống phụ,
  • / pɒt /, Danh từ: Ấm, bình, lọ, chậu, hủ, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hủ (đầy), ca (đầy), nồi, bô (để đi đái đêm), chậu hoa, bụng...
  • / ´pepə /, Danh từ: hạt tiêu, hồ tiêu, cây ớt, trái ớt; quả ớt ngọt (dùng làm rau ăn), (nghĩa bóng) điều chua cay, Ngoại động từ: rắc tiêu vào,...
  • Thành Ngữ:, a hot spot, tình huống hoặc nơi nguy hiểm, điểm nóng
  • / ´pitə´pæt /, Phó từ: có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, Danh từ: tiếng lộp độp, hổn hển, rain went pit-a-pat, mưa rơi lộp độp,...
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • phương pháp đồ thị lô,
  • Danh từ: lọ cắm hoa, bó hoa,
  • / 'kræbpɔt /, danh từ, vết nứt, vết rạn, vết nẻ, tiếng kêu răng rắc; tiếng nổ giòn (súng, sấm...); tiếng đét đét (roi da...), quả đấm mạnh, lát, thoáng, cuộc nói chuyện vui, cuộc nói chuyện phiếm,...
  • thùng gom giọt, thùng thu giọt,
  • / ´tʃimni¸pɔt /,
  • / ´glu:¸pɔt /, Danh từ: lọ hồ, Kỹ thuật chung: lọ keo,
  • ống phản lực,
  • bể điện phân, điều chỉnh trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top