Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pig sỵwash” Tìm theo Từ (1.477) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.477 Kết quả)

  • / fig /, Danh từ: (thực vật học) quả sung; quả vả, (thực vật học) cây sung; cây vả ( (cũng) fig tree), vật vô giá trị; một tí, một chút, Danh từ:...
  • (piamater) màng mềm (nhu mạc) : lớp trong cùng của ba lớp,
  • / prig /, Danh từ: người hay lên mặt ta đây, người làm ra vẻ đạo đức; người hợm mình, người làm bộ, người khinh khỉnh, (từ lóng) kẻ cắp, Ngoại...
  • / dʒig /, Danh từ: Điệu nhảy jig, nhạc cho điệu nhảy jig, Nội động từ: nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, Ngoại động từ:...
  • / tig /, Danh từ: trò chơi đuổi bắt (như) tag,
  • / wig /, danh từ, bộ tóc giả, ngoại động từ, (thông tục) chửi mắng thậm tệ, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: noun, false hair , hair extension , hair implant , hair weaving , periwig ,...
  • / big /, Tính từ: to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, Phó từ: ra vẻ quan trọng,...
  • / peg /, Danh từ: cái chốt; cái móc; cái mắc, cái mắc (áo, mũ..), cọc buộc lều (như) tent-peg, cọc đánh dấu (đất..), cái ngạc, miếng gỗ chèn, bít (lỗ thùng...), núm lên dây...
  • gang đúc,
  • gang thỏi mềm,
  • chạy máy nạo,
  • gang trắng,
  • / swɔ:θ /, Danh từ: Đường cỏ bị cắt, vệt cỏ bị cắt, Môi trường: vạt cỏ mới phạt, Điện tử & viễn thông:...
  • / dɪg /, Danh từ: sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất), sự thúc; cú thúc, sự chỉ trích cay độc, (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • / pin /, Danh từ ( .PIN): (ngân hàng) (viết tắt) của personal identification number (số nhận dạng cá nhân) (như) pin number), Danh từ, số nhiều pins: Đinh...
  • / piη /, Danh từ: ping, âm thanh sắc gọn (của vật cứng va vào mặt cứng); tiếng vèo (đạn bay...), Nội động từ: phát ra tiếng ping, tạo ra âm thanh...
  • / pit /, Danh từ: hố (trong đất), hầm mỏ, hố (nhất là khoáng sản); lỗ đào để khai thác (trong (công nghiệp)), như coal mine, (giải phẫu) hốc, lõm; (động, thực vật) hốc cây,...
  • danh từ, (viết tắt) của package (gói đồ, kiện hàng),
  • Phó từ: (âm nhạc) hơn, piu lento, chậm hơn
  • Danh từ, số nhiều: ( mỹ) những bức tranh, Y học: hắc ín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top