Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pointers” Tìm theo Từ (450) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (450 Kết quả)

  • bản in thử,
  • sự cung ứng xưởng in,
  • Thành Ngữ: mực in, printer's ink, mực in
  • ram giấy in,
  • Danh từ: (y học) chứng đau bụng ngộ độc chì,
  • dầu khoáng pha sơn,
  • Thành Ngữ: người học nghề in, printer's devil, thợ học việc ở nhà in
  • Thành Ngữ:, printer's pie, đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn (như) pie
  • con trỏ bản ghi hiện hành, con trỏ mẩu tin hiện hành, con trỏ bản ghi hiện thời,
  • con trỏ trường dữ liệu,
  • dụng cụ đo kim dạ quang,
  • con trỏ tải tin,
  • Danh từ: người cưỡi ngựa đua vượt rào,
  • lệnh gán con trỏ,
  • điện kế kim dạ quang, điện kế kim sáng, điện kế gương,
  • máy in thay thế,
  • máy in kiểu tang quay, máy in ống, máy in tang quay, máy in trống quay,
  • dây néo mũi tàu,
  • máy in điện ký, máy in điện đồ, máy in tĩnh điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top