Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prevail against” Tìm theo Từ (345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (345 Kết quả)

  • thanh toán dựa theo chứng từ,
  • / ´pri:diəl /, Tính từ: (thuộc) đất đai, (thuộc) ruộng đất, gắn chặt với ruộng đất (nô lệ), Danh từ: người nô lệ gắn chặt với ruộng đất,...
  • / ˈriteɪl , rɪˈteɪl /, Danh từ: sự bán lẻ, việc bán lẻ, Phó từ: bán lẻ, mua lẻ, Ngoại động từ: bán lẻ, được...
  • Tính từ:,
  • Động từ: cho thuyền trở về; lại ra đi,
  • cơ chủ vận,
  • bảo hiểm mọi rủi ro,
  • Thành Ngữ:, as against something, trái với, khác với
  • be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người hay một nhóm người, thì chúng (họ) sẽ cản trở bạn, gây khó khăn để bạn...
  • chứng từ khi chấp nhận thanh toán (hối phiếu), chứng từ nhận hàng giao nộp sau khi nhận trả,
  • phát hành có bảo đảm, phát hành có thế chấp,
  • cho vay thế chấp chứng khoán,
  • trả tiền khi nhận hàng,
  • tính ổn định chống lật,
  • Thành Ngữ:, to come against, d?ng ph?i, va ph?i
  • Thành Ngữ:, work against time, h?t s?c kh?n truong; ch?y dua v?i th?i gian
  • giao hàng trả tiền,
  • phần khấu giảm trên thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top