Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Push off” Tìm theo Từ (21.691) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.691 Kết quả)

  • bulông đầu chìm,
  • cuộn dây lồng từng sợi, quấn dây kiểu rối,
  • bạc chắn dầu ở cổ trục, ống lót,
  • sự đổ xô mua hàng,
  • công việc gấp, nhiệm vụ khẩn cấp, việc gấp,
  • đặt hàng gấp, đặt hàng gấp,
  • ống lót giá ba chân,
  • vòng lót bằng dây quấn,
  • ấn để nói,
  • / 'bu∫,wækə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quân du kích (trong cuộc kháng chiến chống anh giành độc lập), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở trong rừng rậm, dao găm (để đi rừng),...
  • máy phạt bụi cây,
  • máy bừa bụi cây,
  • bạc lệch tâm, ống lót lệch tâm,
  • chổi nilông,
  • chổi than graphit,
  • tiền móc ngoặc, tiền đấm mõm, tiền lo lót, tiền trà nước, Từ đồng nghĩa: noun, graft , blackmail , extortion , kickback , payola
  • bạc dẫn khoan,
  • cuộn dây quấn rối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top