Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put on center stage” Tìm theo Từ (9.676) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.676 Kết quả)

  • lõi, tâm, trung tâm, computer centre , center, trung tâm máy tính, distribution control centre , center, trung tâm điều phối, energy service centre , center, trung tâm dịch vụ năng lượng, information centre , center for science and...
  • tâm, trung tâm,
  • cọc tim (cọc hoặc dấu hiệu có ghi tên cọc được cắm theo đường tim để bthị vtrí và hình dạng của đường tim),
  • chính tâm, phóng tâm, đúng tâm, phóng tâm, đúng tâm,
  • / ´put¸ɔn /, Tính từ: giả thiết, Danh từ: ( mỹ) sự cố tình lừa,
  • trạng thái mở,
  • trạng thái đóng mạch, trạng thái đóng,
  • rạch chỉnh, rạch tâm, trục,
  • cự li đường trục, khoảng cách pha,
  • trung tâm máy tính,
"
  • mài tâm, sự mài mũi nhọn,
  • trung tâm đào tạo,
  • canh giữa trang,
  • giữa các tâm (khoảng cách),
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • tiền tố chỉ ruột,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • vỏ kẹo nhân quả,
  • / 'steikout /, cọc [sự cắm cọc], Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự giám sát; sự theo dõi bí mật liên tục của cảnh sát, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) khu vực bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top