Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on center stage” Tìm theo Từ (9.676) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.676 Kết quả)

  • như pit-a-pat,
  • êcu tháo không được,
  • thất lợi, thua thiệt,
  • sự cắm cọc công trình để thi công,
  • Thành Ngữ:, out on bail, tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh
  • sự chạy lệch tâm,
  • dao phay ngón trụ đứng,
  • Idioms: to go on the stage, bước vào nghề sân khấu
  • dao phay rãnh then,
  • chiều cao đào đắp ở cọc tim (hiệu số giữa cao độ thiết kế của cọc tim đường với cao độ của mặt đất),
  • khoảng cách (giữa các) tâm,
  • khoảng cách tâm đến tâm,
  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • cự li tim đến tim,
  • từ tâm đến tâm, từ tâm tới tâm,
  • duy trì cuộc gọi,
  • Thành Ngữ:, to put pressure on somebody, thúc bách, thúc ép
  • Thành Ngữ:, to put the bee on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
  • bóp mạnh phanh, đạp mạnh phanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top