Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quỹ tiết kiệm” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • / kwei /, Giới từ: như, với tư cách là, to attend a conference not qua a delegate , but qua an observer, tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người...
  • / tint /, Danh từ: trạng thái khác nhau của màu sắc, sắc thái khác nhau của màu sắc, he's an artist who excels at flesh tints, anh ta là một hoạ sĩ điêu luyện về các sắc thái da người,...
  • / tilt /, Danh từ: sự nghiêng, vị trí nghiêng; độ nghiêng; trạng thái nghiêng, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), búa đòn (như) tilt-hammer, Nội động...
  • / tit /, Danh từ: ( số nhiều) ngực đàn bà; núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) teat, (dùng làm từ thô tục để xúc phạm), he's a stupid little tit!, hắn đúng là đồ vô dụng ngu...
  • dung dịch nước amoniac,
  • đá phiến bitum kimeritgi,
  • màu ôxy hoá,
  • vành roong kính,
  • màu nhiệt luyện, màu tôi, màu ram,
  • cửa lưỡi gà,
  • danh từ, on the qui vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác,
  • Danh từ: ( the status quo) nguyên trạng; hiện trạng, Nghĩa chuyên ngành: hiện trạng, Nghĩa chuyên ngành: nguyên trạng,
  • / kju: /, (viết tắt) của .query:,
  • độ nghiêng dọc,
  • độ nghiêng rôto, độ nghiêng rô to,
  • búa đòn, Danh từ: (kỹ thuật) búa đòn (như) tilt,
  • máy ảnh chụp nghiêng,
  • cái chỉ báo độ nghiêng,
  • máy trộn tự lật, máy trộn tự lật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top