Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rallied” Tìm theo Từ (198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (198 Kết quả)

  • hộ thuê bao được gọi ưu tiên, người thuê bao được gọi ưu tiên,
  • số điện thoại thường gọi,
  • dầm cán chữ i loại nhẹ,
  • mặt cắt thành mỏng hở,
  • cọc ống thành mỏng,
  • kho chứa các cuộn phông trang trí (trong nhà hát),
"
  • ống canô cacbon một vách,
  • trường số của bên bị gọi,
  • được cán nguội và ủ,
  • hệ không gian thành mỏng,
  • được cán nguội và ủ,
  • lý thuyết các vỏ thành mỏng,
  • Idioms: to be called to the bar, Được nhận vào luật sư đoàn
  • sự dán chỗ nối vật liệu cuộn (mái),
  • diện tích mặt cắt chữ c thành móng,
  • Idioms: to be an excessto be called away, bị gọi ra ngoài
  • Idioms: to be called up for the active service, bị gọi nhập ngũ
  • Thành Ngữ:, to call ( ask , publish , put up ) the banns ; to have one's banns called, thông báo hôn nhân ở nhà thờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top