Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rattled” Tìm theo Từ (252) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (252 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, soldier's battle, trận thắng do đánh giỏi và dũng cảm
  • cá bảo quản trong thùng,
  • gia súc lớn có sừng,
  • / ´bætl¸kru:zə /, danh từ, (hàng hải) tàu tuần dương,
  • Danh từ: bò sữa, Kinh tế: gia súc cho sữa,
  • Danh từ: toa chở thú nuôi,
  • ngành chăn nuôi trâu bò,
  • công-ten-nơ chở súc vật,
"
  • toa xe chở súc vật, toa xe chở súc vật,
  • gia súc tạp giống,
  • kính đục, kính mờ,
  • Danh từ: tuần dương hạm chiến đấu, tàu tuần dương (hải quân),
  • chỗ súc vật chui qua đường,
  • toa goòng chở đại súc vật, xe chở súc vật, toa chở súc vật,
  • / ´kætl¸liftə /, danh từ, kẻ ăn trộm súc vật,
  • / ´kætl¸pen /, danh từ, nơi quầy súc vật,
  • / ´kætl¸ræntʃ /, danh từ, trại chăn nuôi trâu bò,
  • / ´kætl¸ʃed /, danh từ, chuồng trâu bò,
  • thiếu máu nhiễm ký sinh trùng thelleria parva,
  • bể tắm cho gia súc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top