Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rounded up” Tìm theo Từ (2.420) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.420 Kết quả)

  • làm tròn lên, Kỹ thuật chung: làm tròn, Kinh tế: gộp lại, họp lại, tăng lên cho tròn số, tập họp, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´raund¸ʌp /, Danh từ: sự chạy vòng quanh để dồn súc vật, cuộc vây bắt, cuộc bố ráp, sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...), cuộc hội họp, cuộc họp mặt
  • dãy số bị chặn trên,
  • / ´raundid /, Tính từ: bị làm thành tròn, phát triển đầy đủ, Kỹ thuật chung: được làm tròn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • hàm làm tròn lên,
  • Thành Ngữ: làm tròn lên, to round up, chạy vòng quanh để dồn (súc vật)
  • / ´raundl /, Danh từ: vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương...), (văn học) thể thơ hai vần rôngđô (như) rondeau
  • / 'wuːndid /, Tính từ: bị thương, (nghĩa bóng) bị tổn thương, bị xúc phạm, Danh từ: ( theỵwounded) những người bị thương, the hospital was full of...
  • / ´graundid /, Tính từ: (điện) được tiếp đất; được nối đất, bị mắc cạn, có cơ sở vững chắc, Hóa học & vật liệu: bị chôn vùi,
  • / ´baundid /, Toán & tin: bị chặn, Điện lạnh: bị liên kết, Kỹ thuật chung: bị chặn, Từ đồng...
  • Nghĩa chuyên ngành: có cơ sở, Từ đồng nghĩa: adjective, endowed , set up , established
  • / ´raundə /, Kinh tế: người thao tác ở máy vê tròn, Giải trí: tay cờ bạc chuyên nghiệp,
  • cuội tròn,
  • ren tròn,
  • đầu bo tròn,
  • hạt tròn, hạt tròn nhẵn,
  • đã cán, đã lăn,
  • cốt liệu sỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top