Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rounded up” Tìm theo Từ (2.420) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.420 Kết quả)

  • lượng hóa bị chặn,
  • được tiếp đất hiệu quả,
  • / ´ɔ:lr´aundə /, Danh từ: người toàn diện, người toàn năng, Cơ khí & công trình: thợ nhiều nghề, thợ toàn năng,
  • hầu bị chặn,
  • bắt (dây điện) xuống đất,
  • biến phân bị chặn, biến phân bị chặt,
  • toán tử bị chặn,
  • tập hợp bị chặn, tập (hợp) bị chặn, tập bị chặn, tập hợp bị chặn, bounded set function, hàm tập hợp bị chặn, bounded set function, hàm tập hợp bị chặn
  • bị chặn cốt yếu,
  • bị chặn cốt yếu,
  • mạch dây đất, mạch bị chạm, mạch tiếp đất,
  • lưới tiếp đất,
  • Danh từ: Điện trở nối đất, điện trở tiếp đất,
  • bị chặn dưới,
  • bậc bị chặn,
  • dạng dưới nội,
  • dãy số bị chặn, low bounded sequence, dãy số bị chặn dưới, up bounded sequence, dãy số bị chặn trên
  • tập hợp con bị chặn, tập (hợp) con bị chặn,
  • điểm trung hoà tiếp đất,
  • / ´wel´faundid /, như well-grounded, Kinh tế: có căn cứ, có đủ căn cứ, có đủ lý do, Từ đồng nghĩa: adjective, based on hard data , based on hard facts , factual...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top