Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sấy” Tìm theo Từ (125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (125 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to fight shy of somebody, tránh xa ai
  • nhật động của bầu trời,
"
  • Thành Ngữ:, you may well say so, điều anh nói hoàn toàn có căn cứ
  • tiếng ồn phông không gian, tiếng ồn phông vũ trụ,
  • Idioms: to do sth on the sly, Âm thầm, kín đáo giấu giếm, lén lút làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to do ( say ) the correct thing, làm (nói) đúng lúc
  • Thành Ngữ:, so to speak ; so to say, ấy là nói như vậy
  • Thành Ngữ:, to say the least of it, nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu đi
  • Idioms: to have a shy doing sth, thử làm việc gì
  • Idioms: to be shy of ( on ) money, thiếu, hụt, túng tiền
  • Thành Ngữ:, can't say bo to a goose, nhát như cáy
  • Idioms: to be shy of doing sth, lưỡng lự, do dự, không muốn làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to say a good word for, bào chữa, nói hộ
  • Thành Ngữ:, to say something for ( in ) fun, nói đùa
  • Idioms: to be guarded in what you say !, hãy cẩn thận trong lời ăn tiếng nói!
  • Idioms: to be a spy on sb 's conduct, theo dõi hành động của ai
  • Idioms: to take no count of what people say, không để ý gì đến lời người ta nói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top