Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slop ” Tìm theo Từ (1.632) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.632 Kết quả)

  • / ´slɔp¸ʃɔp /, danh từ, cửa hàng bán quần áo may sẵn rẻ tiền,
  • / slɔp /, Danh từ: (từ lóng) cớm, đội xếp, bùn loãng; bùn tuyết, ( số nhiều) nước thải bẩn (trong nhà bếp từ các chậu rửa bát, bồn tắm...), ( số nhiều) nước tiểu,...
  • cữ chặn có vít,
  • / ´slɔp¸peil /, danh từ, thùng đựng nước tiểu; thùng đựng nước bẩn (trong phòng ngủ),
  • Danh từ: hàng bán quần áo may sẵn, việc làm cẩu thả,
  • Danh từ:,
  • dầu sai quy cách, dầu thải,
  • bể chứa chất thải lỏng,
  • / ´slɔp¸beisin /, danh từ, chậu đựng nước cặn (ở bàn ăn),
  • Danh từ: phòng phân phát quần áo chăn màn cho lính thuỷ (trên tàu),
  • Danh từ: nơi đựng đồ vật bán cho thủy thủ rồi trừ vào lương,
  • Thành Ngữ:, slop out, đổ hết ra
  • Danh từ: người bán quần áo may sẵn rẻ tiền,
  • parafin cặn,
  • / klɔp /, Danh từ: tiếng lọc cọc, tiếng lộp cộp (guốc, vó ngựa),
  • / slæp /, Danh từ: cái tát, cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay), Ngoại động từ: vỗ, phát, vả, Đặt (cái gì) vào đâu đó với một tiếng vỗ, tiếng...
  • / slip /, Danh từ: sự trượt chân, Điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, Áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa...
  • / slɔps /, danh từ, quần áo may sẵn rẻ tiền, quần áo chăn màn cung cấp cho lính thuỷ, (từ cổ,nghĩa cổ) quần rộng bó (ở) đầu gối,
  • / slɔt /, Danh từ: rãnh, khía, khe hẹp (qua đó có thể nhét được cái gì), khe, đường rãnh, đường xoi (để lắp cái gì trượt lên đó), chỗ, vị trí, Đường đi của hươu...
  • dốc nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top