Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slop ” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.396) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´slɔp¸beisin /, danh từ, chậu đựng nước cặn (ở bàn ăn),
  • nghiêng, dốc, sloped chord lattice, lưới đai nghiêng, sloped chute, lò nghiêng, sloped excavation, công trình khai đào (nằm) nghiêng, sloped kerb, bờ đường nghiêng, sloped pile,...
  • sườn sau, cuesta backslope, sườn sau của cuesta
  • / ´mesinis /, danh từ, sự hỗn độn, sự lộn xộn, sự bừa bãi, sự bẩn thỉu, Từ đồng nghĩa: noun, sloppiness , slovenliness , untidiness
  • / ´slɔp¸ʃɔp /, danh từ, cửa hàng bán quần áo may sẵn rẻ tiền,
  • / ´slɔp¸peil /, danh từ, thùng đựng nước tiểu; thùng đựng nước bẩn (trong phòng ngủ),
  • đường cầu, đường cong cầu, đường nhu cầu, kinked demand curve, đường cầu gút, upward-sloping demand curve, đường cầu dốc lên
  • Thành Ngữ:, the slippery slope, (thông tục) chiều hướng hành động có thể dễ dàng dẫn đến thất bại, tai hoạ..
  • / ´slip¸slɔp /, danh từ, bài viết cẩu thả, thức ăn có nước, canh lõng bõng nước, rượu loãng, rượt nhạt, chuyện tình cảm uỷ mị sướt mướt,
  • / ´slɔpi /, Tính từ: Ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá), loãng, quá lỏng, không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn...
  • / ´slɔpinis /, danh từ, sự lõng bõng, sự ướt át bẩn thỉu, sự không có hệ thống, tính chất tuỳ tiện; tính luộm thuộm, tính chất uỷ mị (tình cảm); tình cảm uỷ mị, Từ đồng...
  • độ dốc ngang, dốc ngang, độ dốc ngang, crossfall , cross slope, độ dốc ngang
  • vào ray tiếp dẫn, wing rail entry slope, độ dốc khi vào ray tiếp dẫn
  • đáy hình nón, đáy hình phễu, sloping conical bottom, đáy hình nón thoải
  • đáy hình cầu, sloped spherical bottom, đáy hình cầu thoải
  • bờ dốc kênh, taluy kênh, canal slope concrete paver, máy đổ bê tông bờ dốc kênh
  • nêvê, tuyết hạt, neve basin, bồn tuyết hạt, névé glacier, sông băng tuyết hạt, neve slope, sườn tuyết hạt
  • Tính từ: Đối diện với sông băng, the stoss slope of a hill, sườn đồi đối diện với sông băng
  • Phó từ: (thông tục) luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong ăn mặc, tác phong), sloppily dressed, ăn...
  • sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top