Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Solide” Tìm theo Từ (1.964) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.964 Kết quả)

  • tarô nguyên,
  • kè tàu cập bến, bến tàu,
  • trục tọa độ không gian,
"
  • lớp vững,
  • khối xây đặc,
  • chất kết dính rắn,
  • sự co (ở thể) rắn,
  • đường cong nhiều ngạch,
  • trầm tích bùn cát,
  • (chứng) phù niêm,
  • chất điện phân rắn, chất điện phân rắn, solid-electrolyte battery, pin chất điện phân rắn
  • nắp nguyên, nắp liền (của xi lanh động cơ),
  • bộ chữ đậm,
  • dầu bôi trơn rắn,
  • quặng cứng,
  • pha rắn,
  • tường ngăn cố định, vách ngăn đặc,
  • pit-tông dẹt, pittông liền khối (bơm),
  • cực từ khối,
  • sự khử bằng chất rắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top