Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swab ” Tìm theo Từ (481) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (481 Kết quả)

  • / swɔb /, Danh từ: giẻ lau sàn, (y học) miếng gạc, cái thông nòng súng, (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu, (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan), Ngoại...
  • hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn, sự hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn,
  • / swæm /,
  • / slæb /, Danh từ: phiến, tấm, thanh, miếng (đá, gỗ..), Ngoại động từ: bóc bìa, xẻ bìa (gỗ), lát bằng tấm, lát bằng phiến, Hình...
  • / swɔt /, Danh từ: cú đập mạnh, Ngoại động từ: Đánh mạnh, đập nát (ruồi...), Từ đồng nghĩa: verb, noun
  • / swæg /, Danh từ: (từ lóng) ngầu, (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa, (từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé (chính trị)), (từ úc, nghĩa úc) gói...
  • bre / swɒn /, name / swɑ:n /, Hình thái từ: Danh từ: (động vật học) con thiên nga, lông tơ thiên nga (để trang điểm..), loại vải dày mặt trong mềm,...
  • / skæb /, Danh từ: vảy (ở vết thương sắp lành), bệnh ghẻ; bệnh nấm vảy (ở da, cây), (từ cổ,nghĩa cổ) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người bần tiện, kẻ phá cuộc đình...
  • / stæb /, Danh từ: sự đâm; sự bị đâm (bằng dao..); vết thương do bị đâm; nhát đâm, cú đâm, (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm; cơn đau nhói,...
  • / swɔp /, như swop, Hình Thái Từ: Toán & tin: tráo đổi, Điện tử & viễn thông: sự tráo đổi, Kỹ...
  • / swei /, Danh từ: sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, Nội động từ: Đu đưa, lắc lư; lắc, thống trị, cai trị, Ngoại...
  • như swab,
  • tấm bản bên dưới (trong dầm hộp),
  • thông giếng,
  • phương pháp lau chùi,
  • quét bằng bàn chải sắt,
  • bản trần, tấm trần,
  • panen hình chữ u, tấm hình chữ u,
  • tấm li-e, tấm bấc lie,
  • hoán đổi nợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top