Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Swallow ” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • móng nông,
  • vết nứt bề mặt,
  • vỏ độ cong nhỏ, vỏ thoải,
  • / ´saloui /, tính từ, có nhiều liễu bụi,
  • Danh từ: Áo đuôi tôm (như) swallow-tailed,
  • / ´kælou /, Tính từ: chưa đủ lông cánh (chim), có nhiều lông tơ (như) chim non, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, ( ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ),...
  • / 'wilou /, Danh từ: (thực vật học) cây liễu, (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ( (thường) làm bằng gỗ liễu), (nghành dệt) máy tước xơ, thương tiếc người thân đã chết;...
  • / ´ʃæləp /, danh từ, tàu sà lúp,
  • tôn staloy (tên thương mại),
  • Danh từ: (tiếng địa phương) suối ngầm, mạch ngầm,
"
  • mắc cạn, Tính từ: mắc cạn,
  • mớn nước nông,
  • sự nạo vét nông,
  • khoan nông,
  • hào nông,
  • ngấm nông, sự ngấm nông,
  • hào nông,
  • then hoa nhỏ,
  • bậc thấp,
  • / ´skæləp /, (động vật học) con điệp; sò, mép vỏ sò, nồi vỏ sò, bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn), cái chảo nhỏ, ( số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top