Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take advantage of ” Tìm theo Từ (21.923) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.923 Kết quả)

  • thành ngữ, take a risk !, cứ thử đi
  • tiếp nhận nước, lấy nước,
  • triển hoãn, di kỳ chứng khoán,
  • ghi chép, ghi chú,
  • Thành Ngữ:, to take amiss, bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý
  • Thành Ngữ: tháo ra thành từng bộ phận, tháo rời, tháo ra, to take apart, lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
  • Idioms: to take the gauge of sb, Đánh giá ai
  • Idioms: to take the oath of allegiance, thề trung thành
  • Idioms: to take a photograph of sb, chụp hình người nào
  • Idioms: to take a gander of sth, nhìn vào cái gì
  • chỗ trích công suất (động cơ), sự truyền năng lượng,
  • sự hấp thụ hồ,
  • sự lăn bánh lấy đà (cất cánh),
  • đĩa tách phần chiết,
  • trọng lượng khi cất cánh (máy bay),
  • cam kết mua rút ra trong tương lai (mua tiền vay ngắn hạn),
  • trục căng,
  • Danh từ: Ống để cuộn phim (cuộn băng ghi âm.. sau khi dùng ở máy chiếu phim, máy ghi âm..), hộp cuộn phim, lõi cuốn lại, lõi cuộn phim, lõi guồng cuốn,
  • vẽ giản đồ, vẽ biểu đồ,
  • chụp một bức ảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top