Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tongue-tied ” Tìm theo Từ (1.130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.130 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be all tongue, chỉ nói thôi, nói luôn mồm
  • tấm ghép ván cừ, tấm lát ghép mộng,
  • dòng triều ngang (đối với hành trình của tàu),
  • / ´dɔg¸taiəd /, tính từ, mệt lử, mệt rã rời,
  • triều phân điểm,
  • / ´krisməs¸taid /, danh từ, tuần nô-en,
  • triều lên,
  • Tính từ: (động vật) có ngón lẻ, có guốc lẻ,
  • triều ngược,
  • triều vào cửa sông, triều đang lên,
  • triều nhiệt quyển,
  • trạm đo triều, máy triều ký thủy chí,
  • hiện tượng triều,
  • tín hiệu về thủy triều,
  • sự bố trí theo khoang, sự bố trí theo tầng,
  • nền lát gạch hoa,
  • dòng triều,
  • sự xếp chở có hạn kỳ, xếp chở có hạn kỳ,
  • hành lang phòng khán giả,
  • / ´wel´taimd /, Tính từ: Đúng lúc, đúng dịp, vào thời điểm thích hợp, Kinh tế: đúng lúc diễn ra đúng thời điểm thích hợp, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top