Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trencher friend” Tìm theo Từ (1.569) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.569 Kết quả)

  • / ´trentʃə /, Danh từ: người đào mương, lính đào hào, mâm ăn, máy đào rãnh, máy đào mương, máy đào hào, Danh từ: cái thớt, cái đĩa gỗ (đĩa...
  • Danh từ: người thuyết giáo ngoài trời,
  • / ´drentʃə /, Danh từ: trận mưa rào, trận mưa như trút nước, dụng cụ tọng thuốc vào mõm súc vật, Kỹ thuật chung: mưa rào, vòi phun nước,
  • Danh từ: người ăn khoẻ,
  • / ´kwentʃə /, danh từ, cái để dập tắt; người dập tắt, (từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ( (thường) a modest quencher),
  • bộ siêu xử lý,
  • / ´tretʃəri /, Danh từ: sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc (nhất là một cách thầm kín), ( số nhiều) hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá,...
  • / ´klentʃə /, như clincher,
  • / ´pri:tʃə /, Danh từ: người thuyết giáo, người thuyết pháp, người hay thuyết, người hay lên mặt dạy đời, Từ đồng nghĩa: noun, clergy , cleric...
  • Danh từ: người căng, người kéo, vật để nong, vật để căng, khung căng (vải để vẽ), cái cáng (để khiêng người ốm, người bị thương ở tư thế nằm), ván đạp chân (của...
  • địa hào, graben, đoạn đứt gãy dạng máng, địa hào,
  • / tra:nʃ /, Kinh tế: phần nợ trả mỗi lần của một số tiền lớn,
  • / frend /, Danh từ: người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, ( số nhiều) bà con thân thuộc, ( friend) tín đồ quây-cơ, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, tencher companion, bạn đồng bàn, bạn cùng ăn
  • Danh từ, số nhiều: (quân sự) đường hào yểm hộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top