Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn deaf ear” Tìm theo Từ (4.484) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.484 Kết quả)

  • vòng ngắn mạch,
  • Danh từ: vòng lượn (trượt băng) (như) rocker,
  • Danh từ: (hàng hải) vòng dây chão (buộc quanh cột...)
  • sự quay trơn,
  • đai ốc siết,
  • / ´tə:n¸ɔf /, Kỹ thuật chung: sự ngắt trễ,
  • tạt, Toán & tin: đóng, ngắt, Xây dựng: tắt đi, Điện: tắt điện, tắt (ngừng cung cấp điện), Kỹ...
  • đảo ray,
  • tỷ lệ số vòng,
  • đèn báo rẽ,
  • bậc thang uốn khúc,
  • lật úp,
  • Tính từ: hếch (mũi), có thể kéo lên, Kỹ thuật chung: lật ngược, lộ diện, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Thành Ngữ:, far and near, near
  • ô tô tự đổ ra sau,
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • danh từ, cái máy nghe (của người nặng tai),
  • sự câm-điếc,
  • điểm điếc,
  • Thành Ngữ:, to hold someone dear, yêu mến ai, yêu quý ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top