Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turn to advantage” Tìm theo Từ (12.162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.162 Kết quả)

  • / əd'vɑ:ntidʤ /, Danh từ: sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi, lợi thế, Ngoại động từ: Đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi...
  • quay về,
  • thử nghiệm giữa vòng dây,
  • sự chập mạch vòng dây (điện),
"
  • Toán & tin: trội hơn ưu thế,
  • ưu điểm tuyệt đối, ưu thế tuyệt đối,
  • lợi thế so sánh,
  • tính ưu việt tương đối,
  • Danh từ: lợi thế cạnh tranh,
  • xoay, lật, giở, chuyển giao, doanh thu, Thành Ngữ:, to turn over, l?t, d?
  • Thành Ngữ:, to turn away, du?i ra, th?i (ngu?i làm...)
  • Thành Ngữ:, to turn into, tr? thành, d?i thành
  • Idioms: to have the advantage, thắng thế
  • Thành Ngữ:, to turn to bay, chống lại một cách tuyệt hảo
  • quay sang trái,
  • khóa, tắt, ngắt (điện, nước), ngoặt, rẽ (chuyểnđộng), Thành Ngữ:, to turn off, khoá, t?t, c?t (dèn, (radiô), di?n, nu?c...)
  • Thành Ngữ:, to turn tail, chuồn mất, quay đít chạy mất
  • Thành Ngữ:, to turn turtle, (thông tục) lập úp; úp sấp (tàu, thuyền)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top