Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up to it” Tìm theo Từ (13.166) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.166 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go it alone, đi một mình, làm một mình, đơn thân độc mã
  • tổng cộng lên tới,
  • tính cộng thêm,
  • Thành Ngữ:, to stand up to, dung c?m duong d?u v?i; có th? ch?u du?c (s? dãi d?u...) (v?t li?u)
  • Thành Ngữ:, to look up to, tôn kính, kính tr?ng
  • Thành Ngữ:, to feel up to, (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)
  • Thành Ngữ:, to cut it fat, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) lên m?t ta dây; làm b?, làm t?ch, nói thánh nói tu?ng
  • Thành Ngữ:, to have it out, giải quyết một cuộc tranh cãi, nói cho ra lý lẽ
  • Thành Ngữ:, to strike it rich, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao
  • Thành Ngữ:, to total up to, lên tới, tổng số lên tới
  • Thành Ngữ:, to stick up to, không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại
  • đạt tới (mức tiêu chuẩn, yêu cầu...), phù hợp với
  • Thành Ngữ:, to cotton up to, làm thân, ngỏ ý trước
  • Thành Ngữ:, to live up to, sống theo
  • Thành Ngữ:, to crown it all, lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm
  • Thành Ngữ:, to brave it out, bất chấp dị nghị, cóc cần
  • Thành Ngữ:, to get it hot, b? ch?i m?ng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top