Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With mixed feelings” Tìm theo Từ (2.698) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.698 Kết quả)

  • danh từ, Ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hậnãm tài, sự khó chịu,
  • / ˈsev(ə)n,fi:liɳ// /, Tính từ: thất tình, Từ đồng nghĩa: adjective, lovesick
  • / ´feliη /, Xây dựng: sự chặt cây, Kỹ thuật chung: sự đốn cây,
  • / ´hi:liη /, Kỹ thuật chung: độ chao, độ nghiêng, sự chuyển hướng, sự nghiêng, allowable heeling, độ nghiêng cho phép, foundation heeling, độ nghiêng của móng
  • / 'fi:diɳ /, Danh từ: sự cho ăn; sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng, sự cung cấp chất liệu cho máy, (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên), (thể dục,thể...
  • mạt cưa, mạt giũa, giũa [mạt giũa],
  • / ´pi:liη /, Danh từ, số nhiều .peelings: vỏ bóc ra, vỏ gọt ra, Dệt may: chóc vỏ, sự lột da, sự tước vỏ, Xây dựng:...
  • Nghĩa chuyên ngành: sự luồn, sự xỏ dây (qua ròng rọc), Nghĩa chuyên ngành: cuộn (dây) sự quấn, kiểu quấn,...
  • Danh từ: sự đốn cây,
  • tâm trạng,
  • cảm giác thị trường,
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • máy trộn bê tông kiểu cánh cung,
  • máy trộn kiểu máng,
  • mới trộn,
  • trộn ở xưởng,
  • đại lý liên doanh, người đại diện hỗn hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top