Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wreckagenotes remainder is a general word for what is left over” Tìm theo Từ (12.303) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.303 Kết quả)

  • Liên từ: tức là; đó là,
  • Thành Ngữ:, what ... for ?, để làm gì?
  • Thành Ngữ:, for what it is worth, dù gì đi nữa
  • bán phá giá là gì?,
  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • tức là, nghĩa là,
  • Thành Ngữ:, what ever for ?, nhưng tại sao chứ?
  • / ri´meində /, Danh từ: còn lại, vẫn, hoàn cảnh như cũ, còn để, Ở lại chỗ cũ, ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng), Toán & tin: số dư,...
  • Thành Ngữ:, and what is more, thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
  • Thành Ngữ:, how is that for high ( queer , a surprise )?, sao mà lạ thế?, sao mà lại kỳ quái thế?
  • Thành Ngữ:, what is sauce for the goose is sauce for the gander, (tục ngữ) cái gì áp dụng cho một người cũng áp dụng được cho người khác trong trường hợp tương tự
  • Thành Ngữ:, what a tongue !, ăn nói lạ chứ!
  • số dư, hàng bán xôn, hàng ế bán hạ giá, hàng tồn, sách bán hạ giá, sách ế, số sách còn dư lại,
  • Thành Ngữ:, what a bother !, chà, phiền quá
  • Thành Ngữ:, what a niff !, thối quá!
  • Thành Ngữ:, what a suck !, Ê! ê! tẽn tò!
  • gỗ cành,
  • phương pháp wysiwyg, những gì bạn thấy là những gì bạn nhận được,
  • Đại từ nghi vấn: gì, thế nào, what's the matter?, cái gì thế?, what's your name?, tên anh là gì?, sao, vậy thì sao, Đại từ cảm thán: biết bao!, làm sao!,...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top