Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wreckagenotes remainder is a general word for what is left over” Tìm theo Từ (12.303) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.303 Kết quả)

  • đi chào hàng cho một công ty,
  • cách phân tích what-if,
  • Idioms: to do everything that is humanly possible, làm tất cả những gì mà sức người có thể làm được
  • Đèn báo bảo dưỡng,
  • bảo đảm, bảo lãnh một món nợ,
  • tìm kiếm, truy tìm,
  • Thành Ngữ:, a friend in need is a friend indeed, bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn
  • thư nhắc (trả tiền),
  • dịch vụ báo động nhắc nhở,
  • Thành Ngữ:, he is a demon centre forward, anh ta là một trung tâm quái kiệt
  • vào giờ nào,
  • Thành ngữ: và các thứ tương tự; và vân vân, clothes, books and what have you ., quần áo, sách vở và các thứ tương tự.
  • Thành Ngữ:, sauce for the goose is sauce for the gander, cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
  • Thành Ngữ:, a far cry, quãng cách xa; sự khác xa
  • đâu cực ắcqui kiểu ford,
  • chế độ ưu đãi phổ cập mẫu a,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top