Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Yellow-haired” Tìm theo Từ (1.708) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.708 Kết quả)

  • cà chua vàng,
  • công đoàn vàng,
  • nung già,
  • màu vàng tươi,
  • màu vàng crôm, vàng crom, vàng pari,
  • màu vàng Ấn Độ,
  • vàng sáng (nhẹ),
  • màu vàng rơm (tôi),
  • vàng oxít trong,
"
  • hạt vàng, cụm ôxít sắt (những khối chất rắn trong chất thải hay nước) thường thấy ở dạng chất lắng màu vàng cam trong dòng chảy mặt, có hàm lượng sắt dư cao.
  • Danh từ: (bóng đá) thẻ vàng,
  • ngọn lửa màu vàng,
  • hàng vàng,
  • gan hóa vàng,
  • Danh từ: báo chuyên đăng tin giật gân,
  • những trang vàng, tờ vàng,
  • tính giòn vàng,
  • sáp vàng,
  • Danh từ (thực vật học): cây hoàng đàn, gỗ hoàng đàn, gỗ vàng (cu ba),
  • Tính từ: (vi tính) được kiểm soát bằng mạch điện điện tử, cài cứng, gắn cứng, mạng cứng, được cứng hóa, được nối cứng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top