Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Éo” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.122) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thí nghiệm kéo, phép thử kéo, sự thí nghiệm kéo, sự thí nghiệm kéo đứt, sự thử kéo, sự thử độ bền kéo, sự thử đứt, sự thử sức bền kéo, sự thử sức căng, sự thử kéo, sự thử đứt, repeated...
  • mắt treo, lỗ móc, lỗ treo, vòng treo, lỗ treo, vòng treo, vòng treo nâng,
  • / klaim /, Danh từ: sự leo trèo, vật trèo qua; vật phải trèo lên, Ngoại động từ: leo, trèo, leo trèo, Nội động từ: lên,...
  • Nội động từ: kêu meo meo (mèo), Danh từ: meo meo (tiếng mèo kêu),
  • bản của mấu neo, bản neo, bản neo, bản của mấu neo/bản neo, bản cực neo, tấm neo,
  • sự biến dạng căng, sự biến dạng kéo, công kéo, sự biến dạng kéo, biến dạng kéo, công kéo, độ giãn, lực kéo, sự biến dạng kéo,
  • / pul /, Danh từ: sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sự hút, tay kéo, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi...
  • lý thuyết dẻo, lý thuyết dẻo, nonlinear plastic theory, lý thuyết dẻo phi tuyến tính, plastic theory method, phương pháp lý thuyết dẻo, plastic theory of failure, lý thuyết dẻo về sự phá hỏng
  • neo bằng vít, neo kiểu vit, neo vit, neo xoắn, ốc vít neo, ốc vít neo,
  • sự méo hài, độ méo sóng hài, méo điều hòa, méo sóng dài, sự biến dạng sóng hài, sự méo sóng hài, méo họa ba, méo sóng hài, third harmonic distortion, sự méo sóng hài bậc ba
  • độ chảy dẻo, sự chảy dẻo hạt nhân, sự biến dạng dẻo, sự chảy dẻo, sự biến dạng dẻo, sự chảy dẻo, chảy dẻo,
  • / ´ni:ɔn /, Danh từ: nê-ông, Kỹ thuật chung: ne, neon, nêong, neon light, đèn nê-ông, neon sign, đèn nê-ông quảng cáo, boiling neon, neon sôi, helium neon laser,...
  • Danh từ: cọc chèo, cọc chèo, quai chèo, tựa chèo, quai chèo,
  • Danh từ: cầu treo, Xây dựng: cầu treo, cầu treo (các hệ thanh, dây, xích), cầu treo dây võng, anchored suspension bridge, cầu treo được neo, chain suspension...
  • / dɛkˈstɛrɪti /, Danh từ: sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải, Cơ - Điện tử: độ linh hoạt, độ khéo léo, tính cơ động,...
  • giới hạn dẻo (lăn), giới hạn dẻo, giới hạn dẻo dưới, chuyển từ trạng thái dẻo sang cứng, liquid & plastic limit, giới hạn chảy và giới hạn dẻo, plastic limit design, thiết kế theo giới hạn dẻo,...
  • tời neo, tời neo (thả hoặc kéo neo), Địa chất: tời, tời thả neo,
  • biến dạng dẻo, sự biến dạng chất dẻo, sự biến dạng dẻo, sự biến dạng dẻo, sự biến dạng dẻo, plastic deformation energy, năng lượng biến dạng dẻo, plastic deformation rate, tốc độ biến dạng dẻo,...
  • ốc neo bệ đáy, bu lông neo, bulông bệ, bulông bệ máy, bulông neo (móng), chốt neo, bulông chốt, bulông định vị, bulông móng, bulông neo, ốc neo bệ máy, Địa chất: đinh ốc neo,...
  • bộ cách điện treo, cái cách điện treo, vật cách điện treo, bầu treo, sứ treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top