Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Éo” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.122) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ số biến dạng, hệ số méo (dạng), độ méo, hệ số méo, sự biến dạng, sự méo, hệ số méo, total harmonic distortion factor meter, máy đo sự biến dạng toàn phần, total harmonic distortion factor meter, thiết...
  • Phó từ: theo đường chéo, chéo qua, đường chéo,
  • thanh kéo, thanh chịu kéo, thanh kéo, thanh chịu kéo,
  • sự biến động theo mùa, sự biến thiên theo mùa, dao động theo mùa, biến đổi thời vụ, biến dị theo mùa, sự biến đổi theo mùa, sự biến động thời vụ,
  • / ´trækə /, Danh từ: người săn thú; người bắt thú, người theo dõi, người lùng bắt, tàu kéo, hệ theo dõi, bộ theo dõi, Xây dựng: tàu kéo,
  • cứng-dẻo, rigid-plastic system, hệ cứng dẻo, rigid-plastic theory, lý thuyết cứng dẻo
  • séc gạch chéo, séc gạch chéo, general crossed cheque, séc gạch chéo để trống, generally crossed cheque, séc gạch chéo để trống, specially crossed cheque, séc gạch chéo đích danh
  • hệ treo lò xo, sự treo trên lỗ, hệ thống treo đàn hồi, giá treo có lò xo,
  • kết nối chéo, nối chéo, broadband digital cross-connect system (bdcs), hệ thống kết nối chéo số băng rộng, cross-connect cabinet, tủ nối chéo cáp, cross-connect multiplexer, bộ dồn kênh nối chéo, cross-connect unit,...
  • sự thử kéo, thử kéo, phép thử kéo, sự thử kéo,
  • phim bằng chất dẻo, màng dẻo, màng chất dẻo, plastic film curing, sự bảo dưỡng (bê tông) bằng màng dẻo, plastic film capacitor, tụ màng chất dẻo
  • kéo xuống, lệnh đơn kéo xuống, thực đơn kéo xuống, trình đơn rơi, lệnh đơn rơi, pull-down menu bar, thanh trình đơn kéo xuống, pull-down menu bar, thanh menu kéo xuống
  • bước (đinh tán) theo đường chéo, bước tính theo đường chéo,
  • guốc neo, khối neo, ngàm neo, đế neo,
  • / kedʒ /, Danh từ: (hàng hải) neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ( (cũng) kedge anchor), Ngoại động từ: kéo thuyền bằng dây chão...
  • vết nứt dẻo, vết gãy dẻo, mặt gãy dẻo, vết gãy dẻo,
  • mẫu kéo thử, mẫu thử kéo, mẫu thử kéo, mẫu thử kéo,
  • / ´klæmbə /, Danh từ: sự leo trèo, Nội động từ: leo, trèo, Từ đồng nghĩa: verb, to clamber up a wall, trèo tường, scale...
  • sự sản xuất từng mẻ, Kỹ thuật chung: sự sản xuất theo mẻ, Kinh tế: sản xuất thành loạt nhỏ, sản xuất theo lô, theo đợt, theo mẻ, xuất theo...
  • neo đa diện và neo dính bám, neo đa diện và neo dính bám,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top