Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “AIUI” Tìm theo Từ | Cụm từ (752) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´prikə /, Danh từ: mũi nhọn, cái giùi, Xây dựng: cái giùi, cái kìm, Cơ - Điện tử: cái giùi, cái kìm, Kỹ...
  • / ə'brout∫ /, tính từ, (nói về thùng rượu) bị giùi lỗ; bị chọc thủng, to set a cask abroach, giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu
  • / ´pʌntʃə /, Danh từ: người đấm, người thoi, người thụi, người giùi; máy giùi, người khoan; máy khoan, búa hơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn (bò, ngựa...), Toán...
  • Danh từ: súng liên thanh liuit,
  • Thành Ngữ:, to thrust in, thọc vào, giúi vào, nhét
  • / ´trouka: /, Danh từ: (y học) giùi chọc, Y học: dùi chọc hút,
  • Tính từ: (sinh học) dạng gai; dạng giùi,
  • / ´stailet /, Danh từ: cái giùi, (y học) cái thông, que thăm, Y học: kim thăm,
  • / ´su:bju¸leit /, Tính từ: (sinh vật học) hình giùi,
  • / nib /, Danh từ: Đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...), Đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...), mỏ (chim), ( số nhiều) mảnh hạt cacao nghiền, (kỹ thuật) chốt, Ngoại...
  • / ´piə:sə: /, Danh từ: (kỹ thuật) cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi, Cơ - Điện tử: mũi đột, cái dùi, mũi khoan, Toán...
  • Danh từ: miếng chêm, (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để bện hai đầu vào nhau), (hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm,
  • / ¸maii´laitis /, Danh từ: (y học) viêm cột sống, (y học) như osteomyelitis, Y học: viêm tủy, Kỹ thuật chung: viêm tủy sống,...
  • / træns´piəs /, Ngoại động từ: Đâm qua, chọc qua, giùi qua, đục qua,
  • / pɔint /, Danh từ: mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý,địa chất) mũi đất, (quân sự)...
  • / prik /, Danh từ: sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, (từ cổ,nghĩa cổ) gậy...
  • / ¸ɔstiou¸maii´laitis /, Danh từ: (y học) viêm tuỷ xương, Y học: viêm xương tủy, acute osteomyelitis, viêm xương tủy cấp, hemorrhagic osteomyelitis, viêm...
  • / ´baiu: /, Danh từ: nhánh sông, Xây dựng: hồ móng ngựa, Kỹ thuật chung: nhánh sông, lòng sông cũ, Từ...
  • / ˈpoʊkər /, Danh từ: bài xì phé, bài poke (đánh cược về giá trị của những quân bài họ đang giữ), que cời (lửa), giùi khắc nung, Ngoại động từ:...
  • / ¸paii´laitis /, Danh từ: (y học) viêm bể thận, Y học: viêm bể thận, calculous pyelitis, viêm bể thận sỏi, hematogenous pyelitis, viêm bể thận do máu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top