Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Adjustable Rocker Arm” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.283) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như preference share, Kinh tế: cổ phiếu ưu đãi, chứng khoán ưu đãi, cổ phần ưu đãi, adjustable-rate preferred stock, cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh, non convertible preferred...
  • máy tán đinh rivê, búa tán đinh, máy tán (đinh), máy tán đinh, máy tán đinh, hammer riveting machine, máy búa tán đinh, adjustable riveting machine, máy tán đinh điều chỉnh (được), hydraulic riveting machine, máy tán...
  • cuộn (dây) điện cảm, cuộn tự cảm, cuộn cảm, cuộn (dây), ống dây, adjustable inductance coil, cuộn cảm điều chỉnh được
  • / ´nikəz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) (như) knickerbockers, quần lót chẽn gối (của phụ nữ), to get one's knickers in a twist, nổi cơn tam bành, giận điên lên
  • máy doa, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, máy khoan (kim khí), mũi khoan, máy khoan, Địa chất: máy khoan, adjustable radial drilling machine, máy khoan điều chỉnh được, bench drilling...
  • / ´plaiənt /, như pliable, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexile , flexuous , moldable , plastic , pliable , supple , workable , adaptive , adjustable , elastic , malleable , impressionable...
  • Danh từ: núi giả, hòn non bộ (như) rockery,
  • Thành Ngữ:, off one's rocker, dở hơi; điên rồ
  • Idioms: to be off one 's rocker, hơi khùng khùng, hơi gàn
  • Danh từ: nút mở tắt (như) rocker, công tắc bật, công tắc đảo điện, công tắc lắc,
  • Danh từ: vòng lượn (trượt băng) (như) rocker,
  • / ´rɔkiη¸tʃɛə /, danh từ, ghế xích đu; ghế bập bênh (như) rocker,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, in disgrace , dishonored , degraded , demoted , shamed , downtrodden , humiliated , discharged , defrocked , mocked , abject...
  • sự hòa âm rôckenrôn,
  • sự ghi nhạc rôckenrôn,
  • đĩa xích, bánh xích, Danh từ: Đĩa xích, bánh xích (như) sprocket,
  • Thành Ngữ:, up to the knocker, (từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ
  • / ´sprɔkit /, Danh từ: bánh răng trên đĩa xích, răng ăn vào lỗ khuyết trên phim hoặc băng từ, Đĩa xích, bánh xích (như) sprocket-wheel, Cơ - Điện tử:...
  • a chain and sprocket combination used to drive engine auxiliaries, such as the oil pump., xích phụ trợ,
  • trục cò mổ, cần mổ, tay nhún, cần mổ, tay nhún, cần đẩy (xupáp), rocker arm bushing, ống lót cần đẩy xupap
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top