Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chlohydric” Tìm theo Từ | Cụm từ (19) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸haidrə´klɔ:rik /, Tính từ: (hoá học) clohyđric, Hóa học & vật liệu: clohiđric, hydrochloric acid, axit clohyđric
  • axit clohyđric, một loại axit mạnh trong dịch vị dưới dạng rất loãng, axit clohydric (để rửa mặt gạch),
  • axit clohydric,
  • / ¸mjuəri´ætik /, tính từ, clohydric, tạo/thuộc clorua,
  • axit muriatic (tên thương mại của axit clohydric), axit muriatic,
  • (sự) giảmaxit clohydric dịch vị, giảm toan dịch vị,
  • Tính từ: (hoá học) xianhyđric, hyđroxyanic, hydrocyanic acid, axit clohyđric
  • giảm axit clohydric dịch vị,
  • (chứng) tăngaxit clohydric dạ dày, đa toan dịch vị,
"
  • (sự) giảmaxit clohydric dịch vị, giảm toan dịch vị,
  • (chứng) tăngaxit clohydric dạ dày, đa toan dịch vị,
  • Tính từ: (hoá học) flohyđric, flohyđric, hydrofluoric acid, axít flohyđric
  • epiclohyđrin,
  • chứng vô toan, chương không có axit clohydrit,
  • Danh từ: axit flohydric, Y học: axit hydrofluoric,
  • axit dùng khi hàn (dung dịch axit clohiđric),
  • axit clohiđric tẩy sạch (để hàn),
  • (chứng) tăng toan vị,
  • thiếu máu giảm sắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top