Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cutting ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.072) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´prais¸slæʃiη /, như price-cutting,
  • phá cốt, phương pháp undercutting, đào đá, sự đào khoét, sự chưa thái nhỏ, sự bỏ thầu rẻ hơn (để cạnh tranh),
  • lưỡi cưa, đai cưa, đĩa cưa, lưỡi cưa, circular saw blade, lưỡi cưa đĩa, diamond saw blade, lưỡi cưa kim cương, metal-cutting saw blade, lưỡi cưa cắt kim loại, metal-cutting saw blade, lưỡi cưa hình cung
  • sự gia công cơ, sự cắt gọt kim loại, cắt kim loại, sự bào phoi, sự cắt phoi, sự gia công cắt gọt, metal-cutting bandsaw blade, lưỡi cưa đai cắt kim loại, metal-cutting saw blade, lưỡi cưa cắt kim loại, shear...
  • dao tiện cắt đứt, cutting-off tool holder, giá dao tiện cắt đứt
  • cắt giảm giá cả, price-cutting war, chiến tranh cắt giảm giá cả
  • bê tông bọt khí, bê tông xốp, bê tông khí, bê tông tạo khí, bê tông bọt khí, Địa chất: bê tông xốp, gas concrete cutting technique, công nghệ cắt bê tông xốp, gas concrete cutting...
  • bánh mài, bánh nhám, đá mài, đĩa mài, bánh mài, abrasive wheel cutting-off, sự cắt bằng bánh mài
  • khoan lỗ sâu, dầu choòng, đầu choòng, đầu khoan, lưỡi khoan, mũi khoan, đầu choòng, Địa chất: mũi khoan, lưỡi khoan, cross drill bit, mũi khoan hình chữ nhật, cross drill bit cutting...
  • / ¸ʌltrə´mɔdən /, tính từ, cực kỳ tối tân, Từ đồng nghĩa: adjective, advanced , ahead of its time , avant-garde , contemporary , current , cutting-edge , fresh , futuristic , latest , leading-edge...
  • Tính từ: oxiaxetilen, oxiaxetilen, oxyacetylene cutting, sự cân bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene cutting torch, mỏ cắt bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene...
  • sự cắt bằng cung lửa, cắt bằng hồ quang điện, electric arc cutting, sự cắt bằng hồ quang điện
  • / ´pres¸klipiη /, như press cutting,
  • Danh từ: (vật lý) cung lửa điện, hồ quang điện, Kỹ thuật chung: hồ quang điện, cung lửa điện, electric arc cutting, sự cắt bằng hồ quang điện,...
  • Idioms: to go chestnutting, Đi hai trái lật, trái dẻ tây
  • hồ quang than, hồ quang cacbon, carbon arc cutting, sự cắt bằng hồ quang cacbon, carbon arc lamp, đèn hồ quang cacbon, carbon arc welding, hàm hồ quang cacbon, inert gas carbon arc welding, hàn hồ quang cacbon trong khí trơ
  • / ´ɔf¸putiη /, tính từ, khó chịu, quấy rầy, làm bối rối, the loud music was off-putting, tiếng nhạc lớn gây khó chịu
  • mặt cắt, mùn khoan, phoi cắt, phoi bào, vụn, bột đá khoan, cuttings dropping out, sự long mùn khoan
  • / ´ni:dlwək /, Danh từ: việc vá may, Từ đồng nghĩa: noun, crocheting , darning , embroidery , knitting , lace , quilting , sewing , stitchery , stitching , tatting , crochet...
  • dao cắt, dụng cụ cắt, dao cắt, dụng cụ cắt, dụng cụ cắt, high-speed cutting tool, dụng cụ cắt tốc độ cao, offset cutting tool, dụng cụ cắt cong, shank-type cutting tool, dụng cụ cắt gọt có chuôi, single...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top