Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ardently” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.458) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bizili /, Phó từ: bận rộn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, agilely , animatedly , ardently , arduously , assiduously...
  • Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apparently , at first glance...
  • / ´autwədli /, Phó từ: bề ngoài, hướng ra phía ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apparently , as far as...
  • Phó từ: Đồng thời, kiêm, Từ đồng nghĩa: adverb, mr.x is a member of central committee of the communist party , concurrently...
  • / 'kʌrəntli /, Phó từ: hiện thời, hiện nay, Từ đồng nghĩa: adverb, our director receives the foreign visitors currently., giám đốc của chúng tôi đang tiếp...
  • Phó từ: riêng rẽ, rời rạc, Từ đồng nghĩa: adverb, apart , independently , individually , singly
  • / eks´tə:nəli /, phó từ, theo bên ngoài, theo bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, evidently , ostensibly , ostensively , outwardly , seemingly , superficially
  • / ´pri:viəsli /, Phó từ: trước, trước đây, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, ahead , already , ante , antecedently...
  • / 'kɔnfidəntli /, Phó từ: tự tin, they declare confidently that prices will go up stormingly, họ tuyên bố một cách tự tin rằng giá cả sẽ tăng vùn vụt
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baking , burning , fiery , on fire , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sweltering , torrid , ardent...
  • / ,æksi'dentəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, by mistake , fortuitously , haphazardly , unintentionally , unwittingly , inadvertently
  • Phó từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, communists struggle fervently for their ideology, những người cộng sản đấu tranh nhiệt thành vì ý thức...
  • Toán & tin: (tôpô học ) được định hướng, non -concordantly orianted, định hướng không phù hợp, oppositely orianted, định hướng ngược
  • Phó từ: tôn kính, cung kính, wreaths laid reverently on the coffin, những vòng hoa cung kính đặt trên quan tài
  • Phó từ: khác, khác nhau, khác biệt, Từ đồng nghĩa: adverb, to think quite differently, nghĩ khác hẳn, abnormally...
  • Phó từ: vốn đã, don't bully this widow, because she is inherently unlucky, Đừng ăn hiếp bà goá này, bởi bà ấy vốn đã kém may mắn rồi,...
  • / ´ka:pintri /, Danh từ: nghề thợ mộc, rui (kèo nhà), Kỹ thuật chung: công việc mộc, nghề mộc, finish carpentry, nghề mộc hoàn thiện, finishing carpentry,...
  • vĩnh cửu, permanently frozen ground, tầng đất đóng băng vĩnh cửu, permanently frozen soil, đất đông giá vĩnh cửu
  • đất đông giá, nền móng bị đóng băng, đất đóng băng, đất đông giá vĩnh cửu, permanently frozen ground, tầng đất đóng băng vĩnh cửu
  • Phó từ: rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành, mở, it was patently obvious that he was lying, thật rõ rành rành là nó nói dối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top